Có 2 kết quả:
存折 cún zhé ㄘㄨㄣˊ ㄓㄜˊ • 存摺 cún zhé ㄘㄨㄣˊ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passbook
(2) bankbook
(2) bankbook
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) passbook
(2) bankbook
(2) bankbook
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0